Có 2 kết quả:

蓬戶甕牖 péng hù wèng yǒu ㄆㄥˊ ㄏㄨˋ ㄨㄥˋ ㄧㄡˇ蓬户瓮牖 péng hù wèng yǒu ㄆㄥˊ ㄏㄨˋ ㄨㄥˋ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thatched house, broken urn windows (idiom); poor person's house
(2) humble home

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thatched house, broken urn windows (idiom); poor person's house
(2) humble home

Bình luận 0